UNG THƯ TUYẾN GIÁP: TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

Có bốn loại ung thư tuyến giáp. Kế hoạch điều trị bệnh dựa trên giai đoạn và loại ung thư. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sống 5 năm đối với ba trong số các loại ung thư tuyến giáp vượt quá 85%.

 
Có bốn loại ung thư tuyến giáp 

1. Ung thư tuyến giáp là gì?

Tuyến giáp là một tuyến nhỏ, hình con bướm nằm ở trước và chính giữa cổ. Tuyến giáp sản xuất các hormone thyroxine (còn được gọi là T4) và triiodothyronine (còn được gọi là T3). Những hormone này đóng một vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa và trao đổi chất của cơ thể, điều đó ảnh hưởng đến nhiệt độ cơ thể, tâm trạng và tính dễ bị kích thích, nhịp tim, tiêu hóa và những thứ khác.

Đôi khi mô tuyến giáp bắt đầu phát triển không kiểm soát được, có thể khiến một hoặc nhiều mô tăng trưởng hình thành trong tuyến giáp. Lý do tại sao điều này xảy ra là không rõ ràng. Các nốt ung thư có thể xâm lấn các mô của cổ, lan đến các hạch bạch huyết xung quanh hoặc đến máu, sau đó đến các bộ phận khác của cơ thể.
Có bốn loại ung thư tuyến giáp:

- Ung thư biểu mô dạng nhú: Đây là loại phổ biến nhất, chiếm hơn 70% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Loại ung thư này thường phát triển không quá nhanh và không lan nhanh vào các mô xung quanh.

- Nang: Loại này chiếm 10 đến 15% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư nang có thể đi qua dòng máu và vào các khu vực khác của cơ thể, chẳng hạn như phổi hoặc xương.

- Tủy: Loại này chiếm 4% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Nó có nhiều khả năng phát triển nếu có tiền sử gia đình của loại ung thư này (những người khác trong gia đình mắc bệnh này).

- Ung thư biểu mô không biệt hóa: Loại này rất hiếm (khoảng 2% các trường hợp ung thư tuyến giáp). Đây là một loại ung thư phát triển nhanh, lan nhanh vào các mô xung quanh. Việc điều trị loại ung thư này ít có hiệu quả hơn so với ba loại trên.

2. Các triệu chứng của ung thư tuyến giáp là gì?

Trong hầu hết các trường hợp, ung thư tuyến giáp không có dấu hiệu hoặc triệu chứng trong giai đoạn đầu. Một hoặc nhiều các triệu chứng dưới đây có thể xảy ra khi ung thư tuyến giáp phát triển:

- Các khối bất thường vùng cổ

- Đau ở phần dưới phía trước của cổ

- Khó thở

- Khó nuốt

- Khàn tiếng

- Hạch bạch huyết sưng, đặc biệt là ở cổ

Có một hoặc nhiều triệu chứng trên đây không thể khẳng định bạn bị ung thư tuyến giáp; mà các điều kiện khác cũng có thể gây ra các triệu chứng này. Tuy nhiên, bạn cần đi khám để được chẩn đoán chính xác đó là triệu chứng do ung thư gây ra hay bệnh lý nào khác.

 
Đi khám khi gặp các triệu chứng nghi ngờ ung thư tuyến giáp

3. Cách chẩn đoán ung thư tuyến giáp 

Ung thư tuyến giáp được chẩn đoán bằng một hoặc nhiều xét nghiệm sau đây:

- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các khối u cổ, bướu cổ và sức khỏe nói chung.

- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu kiểm tra nồng độ hormone tuyến giáp và các xét nghiệm máu tổng quát khác.

- Chụp xạ hình tuyến giáp: Sử dụng một máy chụp xạ hình và iốt phóng xạ (được dùng dưới dạng thuốc viên) để tạo ra hình ảnh của tuyến giáp trên màn hình máy tính. Xét nghiệm này không cần thực hiện trong tất cả các trường hợp vì nó chỉ có giá trị trong một số trường hợp nhất định.

- Các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh khác (CT, PET/CT, MRI): Các xét nghiệm này giúp xác định vị trí, kích thước và mức độ lan rộng của khối u.

- Sinh thiết chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Trong kỹ thuật này, bác sĩ đưa một kim nhỏ qua da vào tuyến giáp và/hoặc các nốt để lấy mẫu tế bào. Mẫu này sau đó được gửi đến phòng xét nghiệm để xác định bản chất có phải ung thư hay không.

- Siêu âm tuyến giáp: Xét nghiệm này xác định kích thước của khối u trên tuyến giáp. Nó cũng được sử dụng để hướng dẫn sinh thiết FNA.

- Sinh thiết trong phẫu thuật: Vì các nốt riêng lẻ không thể được loại bỏ, phẫu thuật được thực hiện để lấy ra một thùy tuyến giáp (một bên) hoặc toàn bộ tuyến giáp.

- Xét nghiệm di truyền: Xét nghiệm di truyền là xét nghiệm máu để xác định tính chất di truyền AND.

4. Cách điều trị ung thư tuyến giáp 

Ung thư tuyến giáp bao gồm các giai đoạn từ 0 đến IV, giai đoạn càng cao thì bệnh càng nặng. Mỗi giai đoạn bệnh sẽ có phương pháp điều trị riêng.

Dưới đây là những phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp:

Phẫu thuật: Là phương pháp hàng đầu để loại bỏ tổ chức ung thư tuyến giáp. Tùy vào tổn thương khu trú hay lan rộng mà bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp phẫu thuật là: 

- Cắt bỏ hoàn toàn một thùy cùng với phần eo.

- Cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp.

- Cắt bỏ hoàn toàn tuyến giáp, bóc các hạch bạch huyết ở một bên hay cả hai bên cổ.

Iốt phòng xạ: Là phương pháp điều trị được sử dụng phổ biến nhất. Sử dụng iốt phóng xạ liều cao bằng đường uống (bằng miệng). Phương pháp này tiêu diệt các tế bào ung thư mà không gây hại cho các mô khỏe mạnh.

Xạ trị: Ít áp dụng hơn. Xạ trị sử dụng tia X hoặc các loại phóng xạ khác để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn ngừa ung thư di căn – xâm lấn. Phương pháp này sử dụng một máy để chiếu bức xạ đến khu vực ung thư đang lan rộng. Bức xạ cũng có thể được đưa vào bên trong cơ thể thông qua kim, ống thông và các phương pháp khác.
Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn ngừa ung thư lan rộng.

Liệu pháp hormone: Thuốc được sử dụng để ngăn chặn sự giải phóng một số hormone có thể làm ung thư lan rộng hoặc tái phát.

 
Siêu âm tuyến giáp chẩn đoán ung thư tuyến giáp

5. Các yếu tố nguy cơ của ung thư tuyến giáp là gì?

Bất kỳ ai cũng có thể bị ung thư tuyến giáp, nhưng người ta nhận thấy ung thư tuyến giáp có nguy cơ cao hơn ở các đối tượng dưới đây:

- Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao gấp ba lần so với nam giới.

- Tuổi: Ở phụ nữ, ung thư tuyến giáp thường được chẩn đoán ở độ tuổi 40-50. Đàn ông thường được chẩn đoán ở độ tuổi 60-70.

- Tiền sử gia đình (di truyền): Ung thư tuyến giáp đôi khi có thể di truyền trong gia đình. Di truyền một gene bất thường có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư tuyến giáp tủy.

- Tiếp xúc với bức xạ: Các phương pháp điều trị bức xạ ở đầu và cổ, đặc biệt là các phương pháp điều trị trong giai đoạn nhỏ tuổi, có thể dẫn đến ung thư tuyến giáp. Tiếp xúc với phóng xạ từ vụ nổ nhà máy hạt nhân cũng làm tăng nguy cơ. Các xét nghiệm sử dụng phóng xạ để chẩn đoán y tế không gây ung thư tuyến giáp.

- Tiền sử bướu cổ: Tiền sử mắc bệnh bướu giáp điều trị đã lâu.

- Thiếu iốt: Iốt cần thiết để sản xuất hormone tuyến giáp. Ung thư tuyến giáp phổ biến hơn ở nhiều nơi trên thế giới, nhất là những nơi thiếu iốt trong chế độ ăn uống, chẳng hạn như Trung Á và Trung Phi. 

6. Có thể phòng ngừa ung thư tuyến giáp được không?

Không có cách nào để ngăn chặn hoàn toàn nguy cơ ung thư tuyến giáp. Tuy nhiên, những cách dưới đây có thể giúp giảm nguy cơ:

- Phẫu thuật dự phòng ở người có yếu tố nguy cơ.

- Ăn nhiều trái cây và rau quả.

- Hạn chế tiêu thụ chất béo động vật.

- Nên tiêu thụ chất béo không bão hòa từ cá béo.

- Duy trì cân nặng hợp lý.

- Tập thể dục thường xuyên. 

7. Tiên lượng sống của ung thư tuyến giáp

Các loại ung thư tuyến giáp thường gặp có thể được loại bỏ hoàn toàn bằng phẫu thuật. Dưới đây là tiên lượng sống sau 5 năm:

- Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với những người mắc ung thư tuyến giáp dạng nhú và nang là hơn 90%.

- Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với những người bị ung thư tuyến giáp tủy là khoảng 86%; tỷ lệ sống 10 năm là khoảng 65%.

- Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với những người bị ung thư tuyến giáp biểu mô không biệt hóa là khoảng 7%.