Sỏi túi mật là một bệnh lý phổ biến, tiềm ẩn nguy cơ gây biến chứng nguy hiểm như viêm túi mật, tắc ống mật chủ, nhiễm trùng… Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sỏi túi mật cũng như nhận biết yếu tố nguy cơ sỏi túi mật để biết cách phòng ngừa hiệu quả.

1. Sỏi túi mật là gì?
Sỏi túi mật là những tinh thể rắn bên trong túi mật, hình thành do sự mất cân bằng trong thành phần của dịch mật hoặc rối loạn chức năng của túi mật. Sỏi mật kích thước nhỏ, chỉ nằm trong túi mật thường không gây nguy hiểm. Tuy nhiên sỏi có thể phát triển kích thước lớn và di chuyển gây cản trở quá trình vận chuyển mật, tắc nghẽn ống mật, ống tụy và gây ra các triệu chứng như:
- Đau bụng vùng hạ sườn phải, nhất là sau bữa ăn nhiều dầu mỡ
- Buồn nôn, nôn
- Vàng da, vàng mắt
- Sốt (nếu có viêm nhiễm)
Nếu không được can thiệp và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể tiến triển thành viêm nhiễm, hoại tử túi mật và đe dọa đến tính mạng.

Sỏi túi mật là các tinh thể rắn bên trong túi mật, có thể gây đau bụng và tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nguy hiểm
2. Nguyên nhân sỏi túi mật
Dịch mật được lưu trữ trong túi mật là một hỗn hợp chứa chủ yếu cholesterol, bilirubin và muối mật. Khi tỷ lệ các thành phần này thay đổi bất thường sẽ dẫn đến hình thành các tinh thể rắn bên trong túi mật hay còn gọi là sỏi túi mật. Ngoài ra, khi túi mật bị tổn thương hoặc mất chức năng khiến cho hoạt động co bóp không đủ để tống xuất mật đi qua ống mật chủ, làm cho mật bị cô đặc cũng dễ tạo sỏi.
Có 3 loại sỏi mật phổ biến là:
- Sỏi cholesterol: Là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% các trường hợp phát hiện sỏi túi mật, được hình thành khi cholesterol trong dịch mật tăng bất thường. Sỏi cholesterol thường hình thành đơn độc với kích thước từ 2 - 3cm mỗi viên.
- Sỏi sắc tố (bilirubin): Loại sỏi này có cấu tạo chủ yếu từ bilirubin và muối canxi, có kích thước nhỏ, sẫm màu và thường hình thành với số lượng lớn. Sỏi sắc tố thường liên quan đến các bệnh về máu như thiếu máu tan máu, xơ gan hoặc nhiễm trùng đường mật.
- Sỏi hỗn hợp: Là sự kết hợp của cả cholesterol và bilirubin cùng các thành phần khác.
3. Ai có nguy cơ sỏi mật
Sỏi túi mật là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt là ở những đối tượng có yếu tố nguy cơ sỏi túi mật như:
- Giới tính: Nữ giới là đối tượng dễ mắc sỏi mật hơn với tỷ lệ cao gấp 2 - 3 lần so với nam giới.
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc sỏi túi mật tăng lên theo tuổi. Người trên 40 tuổi có nguy cơ cao hơn do quá trình trao đổi chất chậm lại và khả năng hòa tan cholesterol của mật kém đi.
- Yếu tố di truyền: Những người trong gia đình có anh chị em, bố mẹ mắc sỏi túi mật có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Thừa cân, béo phì: Người thừa cân, béo phì thường có nồng độ cholesterol cao gây ảnh hưởng đến hoạt động của đường huyết và chức năng bài tiết của túi mật, khiến cholesterol dễ lắng đọng và tạo thành sỏi.
- Ăn kiêng không khoa học hoặc giảm cân nhanh quá mức: Cân nặng cơ thể thay đổi một cách đột ngột khiến gan tăng sản sinh Cholesterol. Đồng thời, việc nhịn ăn để giảm cân có thể gây rối loạn chức năng của túi mật, làm tăng nguy cơ hình thành sỏi.
- Người nhiều chất béo, ít vận động: Các loại thực phẩm chiên rán, thức ăn nhanh có chứa nhiều cholesterol. Vì vậy, việc ăn uống không khoa học cũng như ít vận động làm tăng nguy cơ gây sỏi túi mật.
- Bệnh lý về gan, rối loạn máu: Người bị các rối loạn máu như tiểu đường, rối loạn mỡ máu có thể gây ảnh hưởng đến chức năng túi mật hoặc các vấn đề về gan như viêm gan, xơ gan có thể khiến bilirubin tăng cao và hình thành sỏi.
- Bệnh Crohn và các bệnh về ruột khác: Các bệnh này có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ muối mật ở ruột, gây mất cân bằng thành phần dịch mật.
- Sử dụng thuốc tránh thai lâu ngày: Thuốc tránh thai hoặc một số loại thuốc nội tiết làm tăng estrogen, có thể làm tăng cholesterol trong mật và giảm co bóp túi mật.
- Sử dụng thuốc giảm cholesterol: Một số loại thuốc như fibrate có thể làm tăng lượng cholesterol trong mật.
4. Các biến chứng của sỏi mật
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, sỏi túi mật có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như:
- Viêm túi mật: Đây là biến chứng phổ biến khi sỏi làm tắc nghẽn ống túi mật, gây ứ đọng dịch mật và dẫn đến viêm nhiễm. Người bệnh cảm thấy đau dữ dội ở hạ sườn phải kèm theo sốt, buồn nôn. Nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến hoại tử, vỡ túi mật, nhiễm trùng huyết, đe dọa tính mạng.
- Tắc nghẽn ống mật chủ: Những viên sỏi có thể chui ra khỏi túi mật và di chuyển đến ống mật chủ, gây tắc nghẽn dòng chảy của mật. Đây là nguyên nhân dẫn đến các triệu chứng vàng da, vàng mắt, ngứa, đau bụng.
- Tắc nghẽn ống tụy: Sỏi mật còn có khả năng gây tắc nghẽn ống tụy, dẫn đến viêm tụy cấp, gây đau bụng dữ dội. Đây là tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng, nếu không điều trị kịp thời có thể gây tử vong.
- Ung thư túi mật: Sỏi mật được coi là một yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư túi mật.

Viêm túi mật là biến chứng thường gặp nhất ở bệnh nhân sỏi túi mật với triệu chứng đau bụng dữ dội kèm theo sốt, buồn nôn
5. Điều trị sỏi mật như thế nào?
Nếu sỏi túi mật kích thước nhỏ, ở yên trong túi mật và không gây triệu chứng, người bệnh chỉ cần thăm khám định kỳ theo chỉ định của bác sĩ và điều chỉnh chế độ ăn uống, lối sống lành mạnh để kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Nếu sỏi gây cản trở quá trình vận chuyển mật, ảnh hưởng đến chức năng của túi mật hoặc các biến chứng khác cần phải được điều trị.
Hiện nay, các phương pháp điều trị sỏi túi mật được áp dụng phổ biến nhất bao gồm:
- Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Đây là phương pháp hiện đại, ít xâm lấn, thường được chỉ định để loại bỏ sỏi túi mật mắc kẹt trong ống mật chủ.
- Sử dụng thuốc tan sỏi: Đối với sỏi cholesterol nhỏ, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh sử dụng một số loại thuốc chứa axit mật như Ursodiol NIH hoặc Chenodiol NIH trong thời gian dài để làm tan sỏi.
- Tán sỏi bằng sóng xung kích: Phương pháp này sử dụng sóng xung kích từ máy tán sỏi để phá vỡ sỏi bên mắc kẹt bên trong đường tiết niệu, ống mật hoặc ống tụy.
- Phẫu thuật nội soi cắt bỏ túi mật: Bác sĩ sẽ rạch một vết nhỏ để đưa dụng cụ nội soi vào ổ bụng, sau đó quan sát hình ảnh được truyền từ camera và tiến hành cắt bỏ túi mật. Ưu điểm của phương pháp này là hạn chế xâm lấn, vết mổ nhỏ, thời gian hồi phục nhanh. Sau khi cắt túi mật, gan vẫn tiếp tục sản xuất mật và mật sẽ chảy trực tiếp xuống ruột non.
- Phẫu thuật mổ hở cắt bỏ túi mật: Phẫu thuật mổ hở thường được chỉ định trong trường hợp bệnh nhân gặp biến chứng nghiêm trọng như viêm, nhiễm trùng hoặc có vết sẹo lớn do từng phẫu thuật trước đó. Phương pháp này mở một vết mổ lớn ở bụng nên người bệnh cần ở lại bệnh viện ít nhất từ 3 ngày để theo dõi. Thời gian để người bệnh hồi phục hoàn toàn cũng lâu hơn so với phẫu thuật nội soi, thường sau khoảng 1 tháng.
6. Cách phòng ngừa sỏi túi mật
Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ, nhưng bạn có thể giảm thiểu khả năng hình thành sỏi mật bằng cách thực hiện các biện pháp như:
- Ăn uống lành mạnh, ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc.
- Hạn chế ăn thực phẩm chiên rán dầu mỡ, thực phẩm chứa nhiều đường và carbohydrate tinh chế.
- Không bỏ bữa ăn, không nhịn ăn để giảm cân.
- Tăng cường tập luyện thể dục để duy trì cân nặng hợp lý, tránh béo phì.
- Kiểm soát các bệnh lý nền như tiểu đường, xơ gan, rối loạn mỡ máu… bằng cách thăm khám định kỳ và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ ít nhất 1 năm 1 lần để chủ động phòng ngừa, phát hiện kịp thời nguy cơ và điều trị hiệu quả.

Chế độ ăn uống lành mạnh, nhiều rau xanh giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ tiêu hóa khỏe và phòng ngừa nguy cơ sỏi túi mật
Sỏi túi mật là bệnh lý đường tiêu hóa thường gặp nhưng dễ bị bỏ qua do triệu chứng không rõ ràng ở giai đoạn đầu. Những người có yếu tố nguy cơ sỏi túi mật như phụ nữ trung niên, người béo phì, có chế độ ăn uống nhiều chất béo… cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa và kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị kịp thời.
Liên hệ ngay cho Hotline 1900 6923 để được thăm khám, chẩn đoán và tư vấn chuyên sâu về bệnh sỏi túi mật cũng như các vấn đề tiêu hóa khác cùng với đội ngũ chuyên gia tại Phòng khám Bệnh viện Đại học Y Dược 1.
