Xét nghiệm D-dimer là xét nghiệm sinh hóa giúp phát hiện chỉ số D-dimer - một sản phẩm được tạo ra trong quá trình phá vỡ cục máu đông. Xét nghiệm D-dimer thường được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến huyết khối và tăng đông máu bất thường.
Xét nghiệm D-dimer giúp phát hiện tình trạng huyết khối
1. D-dimer là gì?
Khi một mạch máu hoặc mô bị tổn thương và chảy máu, cơ thể sẽ bắt đầu hình thành cục máu đông (huyết khối) nhằm hạn chế máu chảy và cuối cùng là cầm máu. Quá trình này tạo ra các sợi protein gọi là fibrin. Các fibrin liên kết chéo với nhau, cùng với tiểu cầu giúp giữ cục máu đông tại vị trí vết thương cho đến khi nó lành lại.
Khi đã xong, cơ thể sử dụng một loại enzyme gọi là plasmin để phá vỡ cục máu đông. Cục máu đông trở thành những mảnh nhỏ và được loại bỏ hoàn toàn. Trong đó, D-dimer là một trong những đoạn protein xuất hiện trong quá trình thoái giáng fibrin.
2. Vai trò của xét nghiệm D-Dimer
Quá trình hình thành và phá vỡ cục máu đông là một quá trình cân bằng. Nhưng trong một số trường hợp bất thường có thể gây nguy hiểm, như tạo fibrin quá mức gây bệnh lý huyết khối hay tiêu fibrin quá mức gây biến chứng chảy máu.
a. Xét nghiệm D-dimer dùng trong chẩn đoán bệnh lý huyết khối
Một trong những trường hợp phổ biến nhất liên quan đến sự hình thành cục máu đông khác thường là huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). Trong trường hợp này, cục máu đông hình thành trong các tĩnh mạch sâu, thường gặp nhất ở cẳng chân. Những cục máu đông khi phát triển lớn và cản trở dòng máu lưu thông có thể gây sưng, đau và tổn thương mô. Chúng cũng có thể vỡ ra và di chuyển đến vị trí khác trong cơ thể.
Mức độ D-dimer trong máu tăng lên cao khi có sự hình thành và phá vỡ đáng kể các cục máu đông trong cơ thể. Xét nghiệm D-dimer giúp phát hiện sự tồn tại D-dimer trong máu, nhưng cục máu đông có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào. Ví dụ, cục máu đông di chuyển đến phổi gây thuyên tắc phổi (PE). Cục máu đông trong động mạch vành là nguyên nhân gây nhồi máu cơ tim. Cục máu đông hình thành ở các động mạch cảnh do xơ vữa động mạch, có thể gây ra đột quỵ.
b. Xét nghiệm D-dimer dùng trong chẩn đoán bệnh lý tăng đông máu
Xét nghiệm D-dimer có thể giúp chẩn đoán bệnh lý đông máu nội mạch lan tỏa (DIC). DIC - còn được gọi đông máu rải rác trong lòng mạch, là tình trạng rối loạn hệ thống đông máu, khi mà các yếu tố đông máu được kích hoạt và tạo ra nhiều cục máu đông hình thành trong các mạch máu nhỏ khắp cơ thể. Đồng thời, nó khiến người bệnh dễ bị chảy máu quá nhiều. Đây là một hội chứng thứ phát nguy hiểm, phát sinh từ nhiều tình huống khác nhau, bao gồm phẫu thuật, nhiễm trùng máu, bệnh lý về gan, bệnh lý tự miễn, bị rắn độc cắn hoặc biến chứng sau khi sinh con…
Xét nghiệm D-dimer cũng được sử dụng để đánh giá trong quá trình điều trị DIC. Nồng độ D-dimer giảm xuống là một dấu hiệu đáng mừng cho thấy phương pháp điều trị đang có hiệu quả. Ngược lại, chỉ số D-dimer tăng lên cho thấy việc điều trị không có hiệu quả.
3. Xét nghiệm D-dimer dành cho ai?
Xét nghiệm D-dimer là xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến huyết khối
Xét nghiệm D-dimer được chỉ định khi có các triệu chứng của cục máu đông hoặc tình trạng gây cục máu đông bất thường như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), thuyên tắc phổi (PE) hoặc đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).
a. Triệu chứng của huyết khối tĩnh mạch sâu như:
- Đau hoặc mềm ở chân, thường ở một bên chân
- Phù nề
- Chân đổi màu
b. Triệu chứng của thuyên tắc phổi như:
- Khó thở đột ngột, thở gấp
- Ho, đờm có máu
- Đau ngực liên quan đến phổi
- Nhịp tim nhanh
c. Triệu chứng của đông máu nội mạch lan tỏa (DIC) như:
- Xuất huyết ở da, niêm mạc
- Chảy máu niêm mạc miệng, lợi
- Buồn nôn, nôn
- Đau cơ và bụng dữ dội
- Co giật
- Giảm lượng nước tiểu
d. Một số yếu tố nguy cơ có thể dẫn đến quá trình đông máu bất thường là:
- Trải qua một cuộc phẫu thuật lớn
- Chấn thương nặng như gãy xương phải bó bột
- Ngồi hoặc nằm trong thời gian dài, bao gồm di chuyển lâu bằng máy bay, ô tô…hoặc nằm viện
- Sử dụng biện pháp tránh thai hoặc liệu pháp thay thế hormone
- Phụ nữ mang thai và sau khi sinh con
- Hội chứng kháng phospholipid - một bệnh trong hệ thống miễn dịch
- Rối loạn đông máu di truyền như đột biến yếu tố V Leiden
- Tiền sử thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE) trước đây
- Một số bệnh ung thư
Xét nghiệm D-Dimer là một xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến huyết khối. Đây là một xét nghiệm máu có độ nhạy kết quả cao. Trước khi xét nghiệm, bạn nên nhịn ăn ít nhất 6 tiếng, chỉ uống nước lọc để tránh ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Tùy vào triệu chứng bệnh của mỗi người mà bác sĩ sẽ chỉ định làm xét nghiệm D-dimer kết hợp cùng với một số xét nghiệm khác.