TẦM SOÁT UNG THƯ ĐẠI TRỰC TRÀNG Ở ĐÂU TỐT?

Ung thư đại trực tràng là một trong những bệnh lý ung thư phổ biến và nguy hiểm tại Việt Nam. Điều đáng lo ngại là hầu hết người bệnh phát hiện khi bệnh đã ở giai đoạn muộn, khiến việc chữa trị trở nên khó khăn. Vì vậy, tầm soát ung thư đại trực tràng định kỳ chính là chìa khóa để phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư, tăng tỷ lệ điều trị thành công và giảm gánh nặng bệnh tật. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn địa chỉ tầm soát ung thư đại trực tràng uy tín, an toàn và mang lại hiệu quả.

 

1. Tại sao nên tầm soát ung thư đại trực tràng?

Ung thư đại trực tràng là bệnh lý ác tính phát sinh từ niêm mạc ruột già (đại tràng) hoặc trực tràng. Đây là một trong những loại ung thư phổ biến và có nguy cơ gây tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Theo thống kê của GLOBOCAN năm 2022, ung thư đại trực tràng đứng thứ 4 trong số các loại ung thư phổ biến nhất tại Việt Nam với gần 17.000 ca mắc mới mỗi năm và đứng thứ 5 về số ca tử vong với 8.454 ca. Điều đáng lo ngại là tỷ lệ mắc bệnh đang có xu hướng tăng nhanh, đặc biệt ở nhóm đối tượng dưới 50 tuổi.

Sự gia tăng này liên quan mật thiết đến thói quen sinh hoạt và ăn uống thiếu khoa học. Chế độ ăn nhiều thịt đỏ, ít chất xơ, lạm dụng rượu bia, thuốc lá, béo phì hay thói quen ít vận động là những yếu tố nguy cơ hàng đầu. Bên cạnh đó, áp lực công việc, căng thẳng kéo dài cũng góp phần làm suy giảm sức khỏe tổng thể, tạo điều kiện cho bệnh phát triển.

Tầm soát ung thư đại trực tràng được xem là chìa khóa giúp loại bỏ kịp thời các tế bào tiền ung thư (polyp) hoặc phát hiện sớm ung thư giai đoạn đầu và điều trị hiệu quả, kéo dài tuổi thọ cho người bệnh. Ở giai đoạn 0 và giai đoạn 1, tỷ lệ sống sót trên 5 năm của người bệnh lên đến gần 90%. Ngược lại, nếu phát hiện muộn, khi các tế bào ác tính đã di căn, việc điều trị sẽ trở nên vô cùng khó khăn, tốn kém và tiên lượng kém hơn nhiều.

Ung thư đại trực tràng là bệnh lý ác tính có nguy cơ gây tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời

2. Những ai nên tầm soát ung thư đại trực tràng?

Theo hướng dẫn từ Mạng lưới Ung thư Toàn diện Quốc gia Hoa Kỳ (NCCN), đối tượng cần thực hiện sàng lọc ung thư đại trực tràng được chia thành ba nhóm, dựa trên mức độ nguy cơ mắc bệnh:

  • Nhóm nguy cơ trung bình: Bao gồm những người trong độ tuổi từ 45 - 75 tuổi và không có tiền sử liên quan đến các yếu tố nguy cơ.
  • Nhóm nguy cơ tăng cao: Là những người có tiền sử bản thân hoặc gia đình liên quan đến các yếu tố nguy cơ như:

+ Tiền sử mắc u tuyến hoặc polyp không cuống.

+ Tiền sử từng phẫu thuật ung thư đại trực tràng.

+ Tiền sử điều trị ung thư bằng hóa trị hoặc xạ trị vùng bụng - chậu.

+ Mắc bệnh lý viêm ruột như viêm loét đại tràng, bệnh Crohn…

+ Mắc bệnh lý xơ nang, một rối loạn di truyền kích thích tăng tiết chất nhầy ở phổi và đường tiêu hóa.

+ Không có người thân thuộc thế hệ thứ nhất (cha mẹ, anh chị em ruột, con cái) mắc u tuyến hoặc polyp tiến triển.

+ Người thân trong 3 thế hệ không có tiền sử mắc ung thư đại trực tràng.

  • Nhóm nguy cơ cao: Bao gồm những đối tượng mắc các hội chứng di truyền liên quan đến ung thư đại trực tràng như hội chứng Lynch, hội chứng đa polyp. Đối với nhóm nguy cơ cao, việc sàng lọc ung thư đại trực tràng được khuyến nghị nên thực hiện từ sớm, trước 20 tuổi và cần duy trì tần suất thực hiện thường xuyên.

Người mắc các bệnh lý viêm ruột như viêm loét đại tràng, bệnh Crohn thuộc nhóm nguy cơ ung thư đại trực tràng tăng cao

3. Phương pháp tầm soát ung thư đại trực tràng?

Với sự phát triển của khoa học kỹ thuật và y tế, các phương pháp tầm soát ung thư đại trực tràng ngày càng được hoàn thiện về khả năng tiếp cận và độ chính xác cao hơn. Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe tổng quát và mức độ nguy cơ, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp phù hợp nhất cho từng người bệnh. Dưới đây là những phương pháp sàng lọc ung thư đại trực tràng phổ biến hiện nay.

3.1. Nội soi đại trực tràng

Nội soi đại trực tràng được xem là “tiêu chuẩn vàng” trong tầm soát ung thư đại trực tràng. Phương pháp này sử dụng một ống nội soi mềm có gắn camera, đưa qua hậu môn để hỗ trợ bác sĩ quan sát chi tiết bên trong đại tràng và trực tràng.

Ưu điểm lớn nhất của nội soi đó là cho phép bác sĩ cắt bỏ polyp ngay trong quá trình nội soi, ngăn chặn chúng phát triển thành ung thư. Ngoài ra, bác sĩ có thể thực hiện lấy mẫu mô sinh thiết để xác định tính chất khối u hoặc tổn thương.

Tuy nhiên, nội soi đại trực tràng là một thủ thuật xâm lấn và có thể gây ra một số khó chịu trong quá trình thực hiện như đau rát ở hậu môn, đau bụng. Bên cạnh đó, trước khi nội soi, người bệnh cần phải nhịn ăn và uống thuốc xổ ruột để làm sạch ruột. Đối với bệnh nhân nội soi gây mê sẽ cần thăm khám trước với bác sĩ gây mê để đảm bảo an toàn trong quá trình thực hiện.

Phương pháp nội soi sử dụng một ống mềm có gắn camera giúp bác sĩ có thể quan sát rõ ràng bên trong đại tràng và trực tràng

3.2. Chụp cắt lớp vi tính

Đây là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết về của đại tràng và trực tràng. Tuy nhiên, CT Scan có thể không phát hiện được các tổn thương hoặc polyp nằm phẳng so với niêm mạc đại trực tràng. Ngoài ra, nếu kết quả hình ảnh phát hiện bất thường hoặc tổn thương nghi ngờ, bạn nhân sẽ phải nội soi đại trực tràng để bác sĩ quan sát trực tiếp và tiến hành cắt bỏ hoặc sinh thiết để chẩn đoán chính xác.

3.3. Xét nghiệm máu ẩn trong phân

Đây là phương pháp sàng lọc ung thư đại trực tràng không xâm lấn, đơn giản, dễ thực hiện. Xét nghiệm này nhằm tìm kiếm sự hiện diện của máu trong phân mà mắt thường không quan sát được. Máu ẩn trong phân có thể là dấu hiệu của polyp hoặc ung thư, nhưng cũng có thể do các nguyên nhân khác như trĩ, loét... nên nếu kết quả dương tính, bệnh nhân thường sẽ được chỉ định nội soi để xác định chính xác nguyên nhân.

3.4. Xét nghiệm DNA trong phân

Các tế bào ung thư hoặc polyp khi bong tróc ra có thể giải phóng những phân tử DNA bất thường vào phân. Xét nghiệm này sẽ tìm kiếm và phân tích các dấu hiệu DNA đặc trưng này. So với xét nghiệm tìm máu ẩn, phương pháp này có khả năng phát hiện ung thư và polyp tiến triển tốt hơn. Tuy nhiên, nếu kết quả dương tính, người bệnh vẫn cần nội soi đại trực tràng để xác định và điều trị.

4. Khi nào nên tầm soát ung thư đại trực tràng?

Dựa trên mức độ nguy cơ mắc bệnh, Mạng lưới Ung thư Toàn diện Quốc gia Hoa Kỳ (NCCN) khuyến nghị mọi người nên tầm soát ung thư đại trực tràng theo các mốc thời gian như sau:

  • Nhóm nguy cơ trung bình: Nên thực hiện sàng lọc ung thư đại trực tràng lần đầu vào năm 45 tuổi hoặc sớm hơn và duy trì cho đến năm 75 tuổi nếu đủ điều kiện thực hiện các phương pháp tầm soát.
  • Nhóm tăng nguy cơ ung thư hoặc nhóm nguy cơ cao: chương trình tầm soát khuyến nghị thay đổi tùy theo yếu tố nguy cơ cụ thể.

+ Đối tượng có yếu tố tiền sử gia đình

Nếu bạn có người thân thế hệ thứ nhất như cha mẹ, anh chị em ruột hoặc con cái từng mắc ung thư đại trực tràng, nên thực hiện nội soi đại tràng sớm – trước 10 năm so với độ tuổi người thân được chẩn đoán hoặc muộn nhất là trước 40 tuổi. Sau đó, nên duy trì nội soi định kỳ mỗi 5 năm để theo dõi và tầm soát kịp thời.

Nếu bạn có người thân thế hệ thứ hai (như ông bà, cô chú, dì…) mắc ung thư đại trực tràng, nên bắt đầu nội soi đại tràng từ năm 45 tuổi và lặp lại định kỳ mỗi 10 năm để tầm soát và phát hiện sớm nguy cơ bệnh.

Nếu bạn có người thân thế hệ thứ nhất (cha mẹ, anh chị em ruột, con cái) từng mắc u tuyến hoặc polyp tiến triển như nghịch sản độ cao, kích thước ≥ 1cm, u tuyến nhánh hoặc ống – nhánh, nên nội soi đại tràng ngay khi người thân được chẩn đoán, hoặc muộn nhất là trước 40 tuổi. Sau đó, tiếp tục nội soi định kỳ mỗi 5–10 năm để theo dõi và phòng ngừa nguy cơ tiến triển thành ung thư.

+ Đối tượng có yếu tố tiền sử bản thân

Đối với người từng điều trị hóa trị (không kèm xạ trị), nên nội soi đại tràng vào thời điểm sớm hơn trong hai trường hợp: khi bước sang tuổi 35 hoặc sau 10 năm kể từ khi kết thúc hóa trị. Sau đó, cần tiếp tục nội soi định kỳ mỗi 5 năm để theo dõi và tầm soát nguy cơ bệnh lý đại trực tràng.

Người từng xạ trị vùng bụng hoặc chậu nên thực hiện nội soi đại tràng vào thời điểm đến sớm hơn trong hai mốc: khi bước sang tuổi 35 hoặc sau 5 năm kể từ khi kết thúc xạ trị. Sau đó, nên duy trì nội soi định kỳ mỗi 5 năm để theo dõi và phòng ngừa nguy cơ ung thư đại trực tràng.

+ Đối với người có tiền sử mắc các bệnh lý viêm ruột nên nội soi đại trực tràng chậm nhất sau 8 năm kể từ thời điểm xuất hiện triệu chứng.

+ Đối với trường hợp tiền sử mắc u tuyến, polyp, cần tái khám và thực hiện nội soi định kỳ theo chỉ định của bác sĩ.

5. Tầm soát ung thư đại trực tràng ở đâu tốt?

Việc lựa chọn địa chỉ tầm soát ung thư đại trực tràng uy tín là yếu tố then chốt trong việc phát hiện sớm và điều trị bệnh hiệu quả. Bạn nên tìm hiểu kỹ và lựa chọn cơ sở y tế đáp ứng các tiêu chí về đội ngũ bác sĩ chuyên môn giỏi, trang thiết bị hiện đại, quy trình chăm sóc khách chuyên nghiệp, tận tâm từ khâu đặt lịch hẹn đến hỗ trợ sau thăm khám.

Tầm soát ung thư đại trực tràng tại Phòng khám Bệnh viện Đại học Y Dược 1 được các bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm trực tiếp thăm khám và tư vấn cùng với sự hỗ trợ của thiết bị y tế hiện đại, đảm bảo quá trình tầm soát diễn ra an toàn và chính xác. Đặc biệt, Phòng khám còn không ngừng học hỏi và ứng dụng các công nghệ, phương pháp điều trị mới nhất. Điều này đảm bảo rằng bệnh nhân không chỉ được tầm soát hiệu quả mà còn có cơ hội tiếp cận những lựa chọn điều trị tối ưu nhất nếu chẳng may phát hiện bệnh.

6. Lưu ý trước khi tầm soát ung thư đại trực tràng

Để quá trình tầm soát ung thư đại trực tràng diễn ra suôn sẻ và đảm bảo kết quả chính xác, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Trao đổi với bác sĩ về tiền sử sức khỏe của bản thân và gia đình, các yếu tố nguy cơ đang gặp phải để được tư vấn phương pháp tầm soát phù hợp nhất.
  • Đối với nội soi đại trực tràng, bạn cần nhịn ăn ít nhất 8 tiếng và nhịn uống nước 2 tiếng trước khi thực hiện. Đồng thời, bạn cần uống thuốc xổ đúng liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ để quá trình soi không bỏ sót tổn thương hoặc phải thực hiện lại thủ thuật do kết quả không đảm bảo.
  • Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, đặc biệt là thuốc chống đông máu hoặc thuốc điều trị tiểu đường để được hướng dẫn điều chỉnh phù hợp.
  • Phụ nữ đang mai thai hoặc nghi ngờ có thai cần thông báo với bác sĩ trước khi thăm khám và tuyệt đối không thực hiện chụp X-quang hay CT Scan.
  • Nếu lựa chọn nội soi gây mê (nội soi không đau), bạn nên đưa người nhà hoặc bạn bè đi cùng để hỗ trợ đưa bạn về nhà an toàn sau khi thực hiện.
  • Thả lỏng tinh thần, tránh căng thẳng trong quá trình thực hiện các thủ thuật để quá trình diễn ra suôn sẻ, cho kết quả chính xác. Trong trường hợp được chẩn đoán mắc ung thư đại trực tràng, hãy giữ bình tĩnh lắng nghe tư vấn và phối hợp với chỉ định của bác sĩ.

Khi thăm khám, hãy chia sẻ rõ ràng và đầy đủ về tiền sử bệnh lý, tiền sử dị ứng, triệu chứng đang gặp phác để bác sĩ đánh giá chính xác mức độ nguy cơ và chỉ định phương pháp chẩn đoán phù hợp

Ung thư đại trực tràng là căn bệnh nguy hiểm và đang có xu hướng gia tăng nhanh chóng, đe dọa sức khỏe và tính mạng của hàng ngàn người Việt Nam mỗi năm. Dù vậy, nếu phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, người bệnh hoàn toàn có thể chữa khỏi và kéo dài sự sống. Chính vì vậy, việc chủ động tầm soát ung thư đại trực tràng định kỳ là vô cùng cần thiết để bảo vệ sức khỏe, phát hiện sớm và điều trị hiệu quả.

Với sự kết hợp của đội ngũ chuyên gia hàng đầu và thiết bị hiện đại, phương pháp chẩn đoán và điều trị tiên tiến, Phòng khám Bệnh viện Đại học Y Dược 1 là lựa chọn lý tưởng để bạn yên tâm thực hiện sàng lọc ung thư đại trực tràng. Đừng chủ quan trước những triệu chứng nhỏ mà bỏ lỡ cơ hội được điều trị tốt nhất. Liên hệ hotline 1900 6923 để đặt lịch khám cùng các chuyên gia ngay hôm nay!