NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI KHÁM SÀNG LỌC UNG THƯ ĐẠI TRỰC TRÀNG

Ung thư đại trực tràng là một trong những loại ung thư đường tiêu hóa phổ biến và gây tử vong cao tại Việt Nam và trên thế giới. Tuy nhiên còn rất nhiều người chưa nhận thức được mức độ nguy hiểm và tầm quan trọng của việc tầm soát ung thư định kỳ, khiến cho nhiều trường hợp phát hiện bệnh khi đã ở giai đoạn muộn, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Hiện nay, có rất nhiều phương pháp sàng lọc giúp phát hiện sớm và loại bỏ kịp thời các tổn thương tiền ung thư (polyp). Vậy nên lựa chọn phương pháp tầm soát ung thư đại trực tràng nào và cần lưu ý gì trước khi thực hiện? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây!

 

1. Ai cần khám sàng lọc ung thư đại trực tràng

Ung thư đại trực tràng chủ yếu khởi phát từ sự tăng sinh bất thường tại niêm mạc đại trực tràng dẫn đến hình thành các polyp, còn được xem là các tổn thương tiền ung thư. Mặc dù hầu hết polyp là lành tính nhưng một số polyp tuyến có khả năng tiến triển thành ung thư sau nhiều năm.

Mặc dù bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng có một số đối tượng có nguy cơ cao hơn và cần chủ động tầm soát ung thư đại trực tràng định kỳ:

  • Người lớn tuổi: Tương tự những loại ung thư tiêu hóa khác, nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng tăng dần theo độ tuổi, đặc biệt là những đối tượng từ 50 tuổi trở lên. Đây là nhóm đối tượng được khuyến cáo nên khám sàng lọc ung thư đại trực tràng định kỳ dù chưa có triệu chứng.
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh: Những người có bố, mẹ, anh chị em ruột hoặc con cái từng mắc ung thư đại trực tràng cũng tiềm ẩn nguy cơ mắc bệnh. Ngoài ra, nếu gia đình có tiền sử mắc các bệnh lý như Lynch (ung thư đại trực tràng không polyp di truyền) hoặc đa polyp tuyến gia đình (FAP) cũng làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng.
  • Người thừa cân, béo phì, ít vận động: Tình trạng thừa cân, béo phì và lối sống lười vận động là những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Do đó, các chuyên gia khuyến nghị nhóm đối tượng này nên tầm soát ung thư đại trực tràng và duy trì cân nặng hợp lý, tăng cường vận động để phòng ngừa nguy cơ.
  • Người ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn uống thiếu chất xơ, ăn nhiều thịt đỏ, thức ăn dầu mỡ, thức ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn gây ảnh hưởng không tốt cho hệ tiêu hóa, làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng. Ngược lại, một chế độ ăn giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt giúp bảo vệ đường ruột và giảm nguy cơ.
  • Người nghiện bia rượu, hút thuốc lá thường xuyên: Hút thuốc lá và lạm dụng rượu bia là những yếu tố nguy cơ đã được chứng minh làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, trong đó có ung thư đại trực tràng. Các chất độc hại trong thuốc lá và cồn trong rượu bia có thể gây tổn thương tế bào và thúc đẩy quá trình hình thành ung thư.
  • Người có tiền sử bệnh lý về đại trực tràng như viêm ruột mạn tính, viêm loét đại tràng, bệnh crohn: Các bệnh lý này nếu không được theo dõi và điều trị, đặc biệt là trong thời gian dài có thể gây tổn thương niêm mạc đại trực tràng và tăng nguy cơ ung thư.

Một số polyp có thể tiến triển thành ung thư sau nhiều năm

2. Tầm soát ung thư đại trực tràng gồm những gì?

Hiện nay có nhiều phương pháp khác nhau có khả năng phát hiện và chẩn đoán ung thư đại trực tràng, từ các xét nghiệm xâm lấn tối thiểu đến các kỹ thuật hình ảnh hiện đại. Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, yếu tố nguy cơ và sự chỉ định của bác sĩ, bệnh nhân có thể được thực hiện một hoặc kết hợp nhiều phương pháp sau:

2.1. Nội soi đại trực tràng

Nội soi được xem là “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán và tầm soát các bệnh lý về tiêu hóa. Với nội soi đại trực tràng, bác sĩ có thể quan sát toàn bộ niêm mạc và xác định chính xác các polyp, tổn thương bất thường hoặc khối u.

Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể tiến hành lấy mẫu sinh thiết để xác định tính chất khối u hoặc tổn thương. Đồng thời, nếu phát hiện polyp, bác sĩ dễ dàng cắt bỏ, giúp ngăn ngừa nguy cơ tiến triển thành ung thư.

2.2. Chụp cắt lớp vi tính

Đây là phương pháp phương pháp hình ảnh học hiện đại sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh của đại tràng. Phương pháp này ít xâm lấn hơn nội soi thông thường nhưng không thể phát hiện các tổn thương hoặc polyp nằm phẳng so với niêm mạc cũng như không thể lấy mẫu sinh thiết hoặc loại bỏ polyp trực tiếp. Nếu phát hiện bất thường, bệnh nhân vẫn sẽ cần nội soi để chẩn đoán chính xác.

Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại, có thể phát hiện các khối u hoặc polyp lớn trong lòng đại tràng

2.3. Xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT)

Đây là các xét nghiệm đơn giản, không xâm lấn, giúp phát hiện lượng máu rất nhỏ (máu ẩn) trong phân mà mắt thường không thể nhìn thấy. Sự hiện diện của máu ẩn có thể là dấu hiệu của polyp hoặc ung thư, nhưng cũng có thể do các nguyên nhân khác như trĩ, loét... Nếu xét nghiệm dương tính, bệnh nhân sẽ cần thực hiện nội soi để xác định nguyên nhân.

Xét nghiệm máu ẩn trong phân là phương pháp không xâm lấn, giúp phát hiện dấu vết máu ẩn trong phân mà mắt thường không thể nhìn thấy

2.4. Xét nghiệm DNA trong phân

Các tế bào ung thư hoặc polyp có thể giải phóng lượng máu nhỏ và ADN bất thường trong phân. Xét nghiệm phân giúp phát hiện và phân tích các ADN bong tróc từ niêm mạc đại trực tràng có trong mẫu phân. So với xét nghiệm tìm máu ẩn, xét nghiệm phân có độ chính xác cao hơn, tuy nhiên bệnh nhân vẫn cần nội soi đại trực tràng trước khi đưa ra kết quả chẩn đoán.

3. Nội soi đại trực tràng khi nào cần thực hiện?

Nội soi đại trực tràng là phương pháp hiệu quả nhất để sàng lọc ung thư đại trực tràng. Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ khuyến nghị nên bắt đầu tầm soát ung thư đại trực tràng từ tuổi 45. Sau lần nội soi đầu tiên, bác sĩ sẽ đánh giá và chỉ định thời gian nội soi kế tiếp tùy theo mức độ nguy cơ.

Nếu kết quả nội soi bình thường và không có yếu tố nguy cơ đặc biệt, lần nội soi tiếp theo có thể được thực hiện sau 10 năm. Trong khoảng thời gian đó, bạn nên test tìm máu trong phân (FOBT- fecal occult blood test) định kỳ sau mỗi 2 năm để đảm bảo không bỏ sót nguy cơ. Thời gian nội soi lần sau có thể ngắn hơn nếu trong lần nội soi trước phát hiện các yếu tố bất thường hoặc kết quả cuộc nội soi không đảm bảo như cắt polyp còn sót do tình trạng sức khỏe bệnh nhân không đảm bảo hoặc tiền sử nhiều bệnh nặng.

Theo khuyến cáo, lần nội soi tiếp theo nên thực hiện trong vòng 1 năm nếu bệnh nhân có ít nhất 5 u tuyến. Đối với người nội soi lần 1 không phát hiện polyp và không có yếu tố tiền sử bệnh lý và tiền sử gia đình có thể nội soi lại sau 5 năm. Nhóm đối tượng có nguy cơ cao như người có người thân mắc ung thư đại trực tràng hoặc bản thân có tiền sử bệnh lý tiêu hóa mạn tính nhưng nội soi lần 1 không phát hiện bất thường thường được chỉ định soi lại sau 3 - 5 năm.

Đối với những bệnh nhân mắc ung thư đại trực tràng đã thực hiện phẫu thuật, cần lưu ý tần suất nội soi đại trực tràng như sau:

  • Người chưa soi hết đại tràng trước khi phẫu thuật nên soi lại sau 3 - 6 tháng, ví dụ như trường hợp mổ do tắc nghẽn.
  • Nếu trước khi phẫu thuật đã nội soi toàn bộ đại trực tràng thì cần nội soi lại sau 1 năm, kế tiếp là sau 3 năm và 5 năm nếu kết quả bình thường. Nếu phát hiện u tuyến cần nội soi định kỳ hàng năm.
  • Bên cạnh đó, người bệnh cần xét nghiệm CEA định kỳ 3 - 6 tháng/lần trong vòng 2 năm đầu sau khi thực thực hiện phẫu thuật và sau mỗi 6 tháng cho tới 5 năm. Ngoài ra, trong vòng 5 năm đầu, người bệnh cũng nên chụp CT ngực, bụng và tiêu khung hàng năm.

Đối với nhóm đối tượng và người có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cao cần chủ động thực hiện tầm soát theo chỉ định của bác sĩ hoặc theo khuyến nghị sau:

1/ Gia đình có người mắc ung thư đại trực tràng hoặc polyp đại trực tràng: Khám sàng lọc ung thư đại trực tràng từ 40 tuổi. Nội soi lại sau mỗi 5 năm.

2/ Người mắc hội chứng đa polyp tuyến gia đình (FAP): Nội soi đại tràng 1 - 2 năm/lần bắt đầu từ lúc 10 tuổi và liên tục nếu mang gen đột biến. Nội soi dạ dày từ năm 25 - 30 tuổi hoặc khi phát hiện polyp đại tràng.

3/ Người mắc hội chứng Lynch: Nội soi đại trực tràng lần đầu khi 20 - 25 tuổi với tần suất 1 - 2 năm/lần. Nội soi dạ dày khi 30 tuổi và nội soi lại sau mỗi 2 - 3 năm.

4/ Người mắc bệnh ruột viêm (bệnh Crohn, viêm loét đại trực tràng…): Nội soi đại trực tràng kèm sinh thiết phát hiện loạn sản định kỳ 1 - 2 năm/lần, bắt đầu sau khi khởi phát bệnh.. Sinh thiết chỗ hẹp hoặc khối u, cắt polyp nếu có.

4. Tầm soát ung thư đại trực tràng ở đâu tốt?

Theo thống kê của GLOBOCAN năm 2022, Việt Nam ghi nhận 17.000 ca mắc ung thư đại trực tràng mới và hơn 8.450 người tử vong vì căn bệnh này. Đáng chú ý, ung thư đại trực tràng đang có xu hướng trẻ hóa với tỷ lệ người dưới 30 tuổi mắc bệnh và tử vong đang ngày càng tăng. Trước những con số đáng báo động này, việc nâng cao nhận thức về các yếu tố nguy cơ cũng như chủ động thực hiện các biện phòng phòng ngừa, sàng lọc ung thư đại trực tràng là vô cùng cần thiết.

Hiểu được tính cấp thiết của việc tầm soát ung thư đại trực tràng, Phòng khám Bệnh viện Đại học Y Dược 1 đã đầu tư trang bị máy móc, thiết bị hiện đại kết hợp với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, chẩn đoán chính xác, giúp bệnh nhân phát hiện kịp thời nguy cơ và điều trị hiệu quả. Đặc biệt, Phòng khám không ngừng học hỏi và ứng dụng các công nghệ, phương pháp điều trị mới, mang đến cho bệnh nhân những lựa chọn điều trị tối ưu hơn.

Phòng khám Bệnh viện Đại học Y Dược 1 tự hào là cơ sở y tế chất lượng cao, được nhiều khách hàng tin tưởng trong khám và điều trị các bệnh lý tiêu hóa

5. Lưu ý trước khi khám sàng lọc ung thư đại trực tràng

Để quá trình khám sàng lọc ung thư đại trực tràng diễn ra suôn sẻ, an toàn và cho kết quả chính xác nhất, bệnh nhân cần lưu ý một số vấn đề sau đây:

  • Trước ngày đến khám, người bệnh nên ăn uống nhẹ nhàng, tránh ăn thức ăn nhiều dầu mỡ, thịt đỏ (thịt bò, thịt lợn, thịt cừu, gan).
  • Không uống sữa, nước có gas, rượu bia, cà phê sau 9 giờ tối trước ngày khám.
  • Trước khi nội soi, bệnh nhân cần nhịn ăn ít nhất 8 tiếng và nhịn uống khoảng 2 tiếng, đồng thời cần uống thuốc xổ theo hướng dẫn để làm sạch ruột.
  • Khi đến khám, bệnh nhân nên mặc quần áo thoải mái để thuận tiện di chuyển cũng như thay đồ khi thực hiện nội soi.
  • Đối với phụ nữ, chỉ nên khám tầm soát ung thư sau kỳ kinh nguyệt 5 - 7 ngày.
  • Nếu đang mang thai, người bệnh cần phải thông báo cho bác sĩ, tuyệt đối không thực hiện chụp CT và X-quang vì có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Bệnh nhân cần thông báo đầy đủ về các bệnh lý đang điều trị như đái tháo đường, tim mạch, có đang sử dụng thuốc kháng đông hay có tiền sử dị ứng hay không. Đây là những thông tin cần thiết để bác sĩ hướng dẫn điều chỉnh hoặc ngưng một số loại thuốc trước khi nội soi nhằm đảm bảo an toàn tối đa.

Ung thư đại trực tràng là loại ung thư phổ biến thứ ba tại Việt Nam và đang có xu hướng trẻ hóa. Dù vậy, nếu được phát hiện sớm, người bệnh vẫn có cơ hội điều trị thành công cao.

Chủ động tầm soát, khám sàng lọc ung thư đại trực tràng là việc làm cần thiết, giúp loại bỏ các tổn thương tiền ung thư (polyp) cũng như phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm để điều trị hiệu quả. Thấu hiểu điều này, Phòng khám Bệnh viện Đại học Y Dược 1 đã đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống máy móc hiện đại, đồng thời quy tụ đội ngũ bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa nhiều năm kinh nghiệm, giúp chẩn đoán chính xác và hỗ trợ điều trị kịp thời các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn sớm.

Liên hệ 1900 6923 và đặt lịch tầm soát ung thư đại trực tràng để bảo vệ sức khỏe ngay từ bây giờ!